Sửa máy in mã vạch Sato LM-408

Mã SP:   |  Lượt xem: 1124 lượt

Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: 3 tháng
Giao hàng: Phí giao hàng và cài đặt : 30.000 VNĐ (Trong phạm vi 8km).
Khuyến mại: Vệ sinh máy in, tư vấn, kiểm tra, lắp đặt miễn phí
250.000
[Giá chưa bao gồm VAT]

Bạn cần mua bán sửa chữa bảo hành hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Ms. Thu Hoa

0949.51.3333

Mr. Thái

0975.39.3333

Mr. Vinh

0942.17.3333

Chi tiết sản phẩm

Địa chỉ chuyên dịch vụ sửa máy in mã vạch Sato LM-408 uy tín lấy ngay hà nội

  • Thông tin chi tiết Máy in mã vạch Sato LM-408
  • PRINTER MODEL
  • LM408e
  • LM412e
  • PRINT SPECIFICATIONS
  • Print Method
  • Direct Thermal, Thermal Transfer
  • Print Resolution
  • 203 dpi (8 dot/mm)
  • 305 dpi (12 dot/mm)
  • Print Speed
  • Up to 6 ips1
  • Max. Print Area
  • 4.1" (104mm) W x 49" (1,245 mm) L
  • 4.1" (104 mm) W x 32" (813 mm) L
  • MEDIA SPECIFICATIONS
  • Sensor Type
  • Reflective Sensor (for use with pre-printed I-marks) Adjustable See-Through Sensor (for die-cut label with gap)
  • Media Type
  • Roll and Fanfold
  • Media Size
  • Width
  • 0.866" (22 mm) - 5.04" (128 mm)
  • Length
  • 0.237" (6 mm) - 49" (1,245 mm) L
  • 0.237" (6 mm) - 32" (813 mm) L
  • Thickness
  • 0.003" (0.08 mm) - 0.010" (0.26 mm)
  • Outer Diameter
  • 8.6" ( 218.44 mm)
  • Inner Diameter
  • 3" (76.2 mm)
  • Wind Orientation
  • Face-in
  • Ribbon
  • Size
  • Max. 4.37" (111 mm) W x 1476' (450 m) L
  • Wind Orientation
  • Face-in
  • FONT / SYMBOLOGIES
  • Font
  • XU, XS, XM, XB ,XL, OCR-A, OCR-B
  • Barcode Symbologies
  • Linear
  • UPC-A/E, EAN8/13, JAN8/13, CODE 39, CODE 93, CODE 128, UCC/EAN 128, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, NW-7, MSI, BookLand, POSTNET
  • 2-Dimensional
  • QR Code, PDF417, Maxi Code, Data Matrix
  • COMMUNICATION INTERFACE
  • Interface Options
  • Parallel IEEE1284, High-Speed RS232C Serial, Ethernet, 802.11g Wireless, USB
  • OPERATING CHARACTERISTICS
  • Power Requirements
  • 100-120 / 200-240 Volt AC (Jumper)
  • Environment
  • Operating
  • 41° to 104°F (5° to 40°C), 30-80% RH, non-condensing
  • Storage
  • 23° to 140°F (-5° to 60°C), 30~90% RH, non-condensing
  • Dimension
  • 10.67" (271 mm) W × 16.92" (430 mm) D × 12.64" (321 mm) H
  • Weight
  • 28.66 lbs. (13 kg)
  • OPERATIONAL FEATURES
  • Firmware Features
  • Status Report, Graphic, Sequential Numbering, Form Overlay, Custom Designed Character, Font Decoration, Reverse Image, Line Print, Hex Dump Print, Format Store, Outline, Outline Variation, Label Skip, Zero Slash Switch-Over
  • Self Diagnosis Tools
  • Head Check, Paper End, Ribbon End, Ribbon Near End2, Head Open, Test Print
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Bảo hành: 12 tháng

Đánh giá

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

OK Xem giỏ hàng