Sửa chữa Máy phát điện Cummins 6BTA5.9-G

Mã SP:   |  Lượt xem: 771 lượt

6BTA5.9-G Thông số kỹ thuật Model động cơ 6BT5.9-G2Nhà sản xuất động cơ: Nhà máy CUMMINS DCEC– ( Mỹ ) .Đặt tại Trung QuốcKết cấu động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàngPhương thức làm lạnhNắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt giólàm lạ
Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: 3 Tháng
Giao hàng: Phí giao hàng và cài đặt : 30.000 VNĐ (Trong phạm vi 8km).
Khuyến mại: Vệ sinh, kiểm tra miễn phí
Giá: Liên hệ

Bạn cần mua bán sửa chữa bảo hành hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Ms. Thu Hoa

0949.51.3333

Mr. Thái

0975.39.3333

Mr. Vinh

0942.17.3333

Chi tiết sản phẩm

Thông tin chi tiết Máy phát điện Cummins 6BTA5.9-G

Thông số kỹ thuật

Model động cơ 6BT5.9-G2
Nhà sản xuất động cơ: Nhà máy CUMMINS DCEC– ( Mỹ ) .Đặt tại Trung Quốc
Kết cấu động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng
Phương thức làm lạnh
Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió
làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc
nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
Kiểu điều tốc Bộ điều tốc điện tử
Phương thức khởi động Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát
sung điện chỉnh lưu Silic
Hệ thống lọc động cơ Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc
không khí kiểu khô
Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu loại hình A
Ghi chú: Các thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, Công ty TNHH XD TM
HOÀNG TRUNG NAM có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật đã đưa mà không cần thông báo
trước với khách hàng.
Dung tích xilanh (L) 5.9
Tỷ số nén 17.5:1
Tốc độ vòng quay 1500 rpm
Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) 102 x 120
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) 19.5
Lượng gió thoát ra (m3/s) 148
Lượng khí đốt (m3/s) 5.9
Lượng khí thải ((m3/s)) 15.5
Nhiệt độ khí thải (oC) 504
Dung lượng thùng dầu (L) 16.4
Dung lượng dịch làm lạnh (L) 24.5
Nhà sản xuất đầu phát
Nhà máy STAMFORD ( Anh ) .
Đặt tại Trung Quốc
Model đầu phát UCI274C
Mạch bảo vệ Công tắc không khí MCCB
Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất 3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
Dao động tần số > 5%
Dao động điện áp không tải ≥ 95% - 105%
Dao động điện áp có tải > ±1%
Kiểu kích từ Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh
điện áp
Cấp cách điện/cấp bảo vệ Cấp H/IP23
Ảnh hưởng sóng TIF<50/THF<2%
Phụ kiện kèm theo
Bình acquy, dây acquy, ống mềm, ống
giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ
giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
Kích thước máy không vỏ (mm) 2.090 x 850 x 1.520
Trọng lượng máy không vỏ(kg) 1.380
Kích thước máy có vỏ(mm) 2.760 x 1.140 x 1.830
Trọng lượng máy có vỏ (kg) 1.900

Đánh giá

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

OK Xem giỏ hàng