Sửa chữa Máy phát điện KIPOR KDE 3500E

Mã SP:   |  Lượt xem: 730 lượt

KDE 3500E     Chi tiết sản phẩm Model ...Bấm để xem chi tiết.
Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: 3 Tháng
Giao hàng: Phí giao hàng và cài đặt : 30.000 VNĐ (Trong phạm vi 8km).
Khuyến mại: Vệ sinh, kiểm tra miễn phí
Giá: Liên hệ

Bạn cần mua bán sửa chữa bảo hành hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Ms. Thu Hoa

0949.51.3333

Mr. Thái

0975.39.3333

Mr. Vinh

0942.17.3333

Chi tiết sản phẩm

Thông tin chi tiết Máy phát điện KIPOR KDE 3500E


Chi tiết sản phẩm
Model

Đơn vị
KDE 3500E
Máy Phát Điện
Tần số định mức
Hz
50
60
Công suất định mức
kVA
2.8
3.3
Công suất cực đại
kVA
3.2
3.8
Điện áp
V
115/230
120/240
Dòng điện định mức
A
24.4/12.2
27.5/13.8
Số vòng quay định mức
rpm
3000
3600
Số phase

1 pha
Hệ số công suất

1.0 ( lag )
Cấp cách điện

B
Số cực

2
Điều chỉnh điện áp

Tự động điều chỉnh điện áp (AVR)
Hệ thống khởi động

Đề điện
Kích thước (L×W×H)
mm
640 × 480 × 530
Trọng lượng khô
Kg
70
Trọng lượng khi máy làm việc
Kg
83
Độ ồn (7m)
dB(A)
77
Kiểu kết cấu

Không có cách âm
Động cơ máy
Model động cơ

KM178F
Kiểu động cơ

Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
mm
1 - 78 x 62
Dung tích xi lanh
ml
296
Công suất động cơ
Kw
3.68/3000
4.0/3600
Tỷ số nén

20:1
Tốc độ động cơ
rpm
3000
3600
Hệ thống làm mát

Bằng không khí
Hệ thống bôi trơn

Cưỡng bưc, tự vung
Hệ thông khởi động

Đề điện
Loại dầu nhớt

SAE 10W-30, 15W-40
Dung tích bình dầu nhớt
L
1.1
Dung lượng ắc quy
V - Ah
12V
36Ah
Loại nhiên liệu

Dầu Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu
g/Kw.h
≤360
Dung tích bình nhiên liệu
L
13.5
Thời gian chạy máy liên tục
hr
11


Bảo hành: 12 tháng

Xuất xứ: China

Hỗ trợ miễn phí: Giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh)

Hotline Hà Nội: (04)36425555 Hotline HCM: (08) 39381498

Model

Đơn vị
KDE 3500E
Máy Phát Điện
Tần số định mức
Hz
50
60
Công suất định mức
kVA
2.8
3.3
Công suất cực đại
kVA
3.2
3.8
Điện áp
V
115/230
120/240
Dòng điện định mức
A
24.4/12.2
27.5/13.8
Số vòng quay định mức
rpm
3000
3600
Số phase

1 pha
Hệ số công suất

1.0 ( lag )
Cấp cách điện

B
Số cực

2
Điều chỉnh điện áp

Tự động điều chỉnh điện áp (AVR)
Hệ thống khởi động

Đề điện
Kích thước (L×W×H)
mm
640 × 480 × 530
Trọng lượng khô
Kg
70
Trọng lượng khi máy làm việc
Kg
83
Độ ồn (7m)
dB(A)
77
Kiểu kết cấu

Không có cách âm
Động cơ máy
Model động cơ

KM178F
Kiểu động cơ

Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
mm
1 - 78 x 62
Dung tích xi lanh
ml
296
Công suất động cơ
Kw
3.68/3000
4.0/3600
Tỷ số nén

20:1
Tốc độ động cơ
rpm
3000
3600
Hệ thống làm mát

Bằng không khí
Hệ thống bôi trơn

Cưỡng bưc, tự vung
Hệ thông khởi động

Đề điện
Loại dầu nhớt

SAE 10W-30, 15W-40
Dung tích bình dầu nhớt
L
1.1
Dung lượng ắc quy
V - Ah
12V
36Ah
Loại nhiên liệu

Dầu Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu
g/Kw.h
≤360
Dung tích bình nhiên liệu
L
13.5
Thời gian chạy máy liên tục
hr
11
CÁC SẢM PHẨM KHÁC

Đánh giá

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

OK Xem giỏ hàng