Công nghệ in Laser
Kích thước bản gốc A6-A3
Kích thước bản chụp A6-A3
Sao chụp liên tục 999 bản
Thời gian khởi động máy 30 Giây
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên 3.5 Giây
Tốc độ sao chụp liên tục 80 Bản / phút
Mức độ Thu nhỏ / phóng to 25%-400 % ( Tăng giảm 1%)
Khay chứa giấy chuẩn 4300 tờ
Khay giấy tay 100 tờ
Khay giấy ra 500 tờ
Định lượng giấy sao chụp 52.3 - 127.9g/m2 : Khay 1,2,3
52.3 - 216g/m2: Khay tay
Chức năng Chia bộ tài liệu Có
Bộ nạp bản gốc Có
Chức năng tự động đảo mặt bản chụp Có
Dung lượng bộ nhớ chuẩn 512Mb
Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu 160Gb
Độ phân giải 1200 Dpi
Độ xám 256 Mức
Kiểu trống OPC - Không sinh khí Ozôn có lợi cho môi trường
Công nghệ mực Công nghệ mực tái sinh, không có mực thải
Nguồn điện 220/240V - 50/60Hz
Công suất tiêu thụ 1.95kw
Kích thước 690 x 790 x 1,165 (mm)
Trong lượng 217 kg
CÁC CHỨC NĂNG PHOTO ĐẶC BIỆT
Quét 1 lần - chụp nhiều lần Có
Chức năng Chia bộ tài liệu điện tử Có ( tối đa 999 bộ)
Tự động chọn khổ giấy Có
Tự động chọn mức phóng thu nhỏ Có
Thu nhỏ, phóng to theo từng cạnh của khổ giấy Có ( theo tỷ lệ % và theo mm)
Chế độ chụp tranh, ảnh Có
Cài đặt mã người sử dụng Có, 500 mã
In các thông tin theo mã người sử dụng Có ( Copy/ DocumentServer/Fax/Printer/Scanner)
Khả năng lưu trữ tài liệu ( DocumentServer) Có
Chức năng xoá lề / xoá gáy Có
Sao chụp trên giấy Bìa Có
Chức năng chụp chèn bìa Có
Chức năng tự động xoay hình ảnh trên bản chụp Có ( Xoay 90 độ)
Chụp dương bản - âm bản Có
Chức năng lặp lại hình ảnh Có
Chức năng chỉnh lề Có
Chức năng kết hợp bản gốc 2 trong 1, 4 trong 1 và 8 trong 1, 16 trong 1
Chức năng chèn số trang, ngày tháng Có
Chức năng tiết kiệm điện Có
CHỨC NĂNG IN - PRINTER (BỘ PHẬN CHỌN THÊM)
Khổ giấy in tối đa A3
Tốc độ in 80 Trang/ phút
Ngôn ngữ in RPCS, PCL5e, PCL6(Chọn thêm:PS3, )
Độ phân giải 1200 dpi
Dung lượng bộ nhớ Tối đa 1.5 Gb + HDD 160Gb
Khả năng kết nối mạng không dây Có ( Bộ phận chọn thêm -Wireless LAN (IEEE 802.11b))
In mạng Có - Ethernet10base -T/100baseTX ( RJ 45) và cổng USB 2.0
Chọn thêm :Bi-directional IEEE 1284 parallel port
Wireless LAN (IEEE 802.11b) / Bluetooth / IEEE 1394
Giao thức mạng TCP/IP, IPX/SPX, NetBEUI, AppleTalk
Tương thích Hệ điều hành Windows 95/ 98/ Me/ NT4.0 / 2000/ XP / 2003 server
Mac OS 8.6-9.2X-10.1 or Later
UNIX / Linux/ IBM iSeries/ AS 400 using OS400 Host Print Transform
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH - SCANNER (BỘ PHẬN CHỌN THÊM)
Vùng quét ảnh tối đa A6 - A3
Độ phân giải 1200 DPI
Tốc độ quét tối đa ( dùng ADF) 75 Tờ / Phút
Định dạng kiểu tập tin JPEG/ PDF/ TIFF
Driver Network TWAIN
Quét ảnh gửi email Có ( SMTP)
Quét ảnh gửi tới Folder Có ( SMB & FTP)
CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM)
Kích thước văn bản gốc A6 - A3
Mạng điện thoại tương thích PSTN,PBX
Phương thức nén dữ liệu MH,MR,MMR, JBIG (Option)
Tốc độ modem 33.6 (G3)
Tốc độ truyền dữ liệu 3.0 (2.0 with JBIG)
Tốc độ quét ảnh Max 0.4 giây/A4
Tốc độ in khi nhận Fax 80 Trang / phút
Độ phân giải Max 400
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax 8MB / 320 pages
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện 1h
Quay số nhanh 1 phím / 2 phím 2000 số
Gửi nhóm 100/500
Khả năng Fax từ máy tính Có
Định lượng giấy 40 -128 g/m2