Nhận sửa Cisco C4KX-NM-8SFP+ tại Tây Hồ Hà Nội

Mã SP:   |  Lượt xem: 578 lượt

Nhận sửa Cisco C4KX-NM-8SFP+ tại Tây Hồ Hà Nội Cisco Chính Hãng là thuật ngữ để chỉ những Thiết Bị Mạng Cisco được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam thông qua những nhà phân phối chính thức là FPT và INGRAM. bao gồm: Switch Cisco, Router Cisco, Module Cisco, Firewall Cisco…
Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: 3 Tháng
Giao hàng: Phí giao hàng và cài đặt : 30.000 VNĐ (Trong phạm vi 8km).
Khuyến mại: Tư vấn, kiểm tra miễn phí
Giá: Liên hệ

Bạn cần mua bán sửa chữa bảo hành hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Ms. Thu Hoa

0949.51.3333

Mr. Thái

0975.39.3333

Mr. Vinh

0942.17.3333

Chi tiết sản phẩm

Phùng Gia nhận sửa Cisco C4KX-NM-8SFP+ tại Tây Hồ, Hà Nội

TỔNG QUAN VỀ C4KX-NM-8SFP+

C4KX-NM-8SFP+ là module mạng Uplink 8 cổng, Module Uplink 8 cổng chỉ cài đặt trong khung chuyển đổi dòng Catalyst 4500-X. Nó cung cấp thêm tám cổng 1G / 10G bằng cách sử dụng bộ thu phát SFP hoặc SFP +.

C4KX-NM-8SFP+ được bao gồm như là một thành phần tiêu chuẩn của khung gầm WS-C4500X-24X-ES và WS-C4500X-40X-ES hoặc có sẵn như là một tùy chọn trên khung gầm dòng Catalyst 4500-X khác.

Hình ảnh của C4KX-NM-8SFP+

 

Mua C4KX-NM-8SFP+ Tại Cisco Chính Hãng Bạn Sẽ Nhận Được

  1. Hàng chính hãng 100%
  2. Giá Rẻ Nhất (hoàn tiền nếu có chỗ rẻ hơn)
  3. Đổi trả miễn phí trong 7 ngày
  4. Bảo Hành 12 Tháng
  5. Đầy Đủ CO, CQ (Bản Gốc)
  6. Có Thể Check Serial trên trang chủ Cisco
  7. Giao Hàng siêu tốc trong 24 giờ
  8. Miễn Phí Giao hàng tận nơi trên toàn quốc

Thông số nhanh C4KX-NM-8SFP+

Bảng 1 cho thấy Thông số kỹ thuật nhanh C4KX-NM-8SFP+

Product Code C4KX-NM-8SFP+
Device Type  Expansion module – 8 ports
Form Factor  Plug-in module
Connectivity Technology Wired
Data Link Protocol  10 GigE
Data Transfer Rate 10 Gbps
Mean time between failures (MTBF)  2,286,500 h
Interfaces   8 – 10Gb Ethernet – SFP/SFP+
Compatible Slots  1 x expansion slot
Designed For  Cisco Catalyst 4500-X — WS-C4500X-16SFP+ WS-C4500X-24X-ES WS-C4500X-32SFP+ WS-C4500X-40X-ES C4KX-NM-8SFP+ WS-C4500X-F-16SFP+ WS-C4500X-F-32SFP+

So sánh với các mặt hàng tương tự

Bảng 2 cho thấy sự so sánh của C4KX-NM-8SFP+ và C3KX-NM-10GT

Mã sản phẩm C4KX-NM-8SFP+ C3KX-NM-10GT
Thời gian trung bình giữa các lần thất bại (MTBF)   2.286.500 h 1411719 h
Cổng và giao diện Số lượng cổng sợi: 8 Cổng Ethernet LAN (RJ-45) Cổng 2
Mạng Tốc độ dữ liệu Ethernet LAN: 10000 Mbit / s · Kiểu giao diện Ethernet: 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet
· Tốc độ dữ liệu Ethernet LAN Ethernet 1000.100 Mbit / s
· Các tiêu chuẩn kết nối mạng IEEE 802.11.3ab, IEEE 802.3an

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA C4KX-NM-8SFP+

C4KX-NM-8SFP+ Specification

System

Management Port 10/100/1000 Base-T
USB Port Type A (storage and boot) up-to 4 GB
Dual Power Supply Yes
Field Replaceable Fans Yes (5 fans)
Fan Redundancy No performance impact with single fan failure

Scalability

System Throughput Up to 800 Gbps
IPv4 Routing in Hardware Up to 250 Mpps
IPv6 Routing in Hardware Up to 125 Mpps
L2 Bridging in Hardware Up to 250 Mpps
Media Access Control (MAC) Entries 55K
Flexible Netflow Entries 128K
Switched Port Analyzer (SPAN), Remote Switched Port Analyzer (RSPAN) 8 line rate bidirectional sessions (ingress and egress)
Total VLANs 4094
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 4094
IGMP groups 32K
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) Snooping Entries 12K (DHCP snooping bindings)
ARP Entries 47K
Spanning Tree Protocol Instances 10K
Jumbo Frame Support for Bridged and Routed Packets Up to 9216 bytes

High Availability and Resiliency

High Availability Solution Virtual Switching System (VSS)
Number of stackable switches in VSS Up to 2
VSS Throughput Up to 1.6 Tbps
Virtual Switch Link 1GE or 10GE
Max number of Virtual Switch Links 8
In-Service Software Upgrade Across the switches
Nonstop Forwarding with Stateful Switchover Across the switches

CPU and Memory

Onboard Memory (SRAM DDR-II) 4 GB
Port Buffers 32-MB Shared Memory
CPU Dual Core 1.5 GHz
NVRAM 2 GB
Optional External Memory (SD Card) 2 GB

QoS Features

Port Queues 8 Queues/Port
CPU Queues 64
QoS Entries 128K (64K ingress and 64K in egress) Shared with ACL
Aggregate Rate-Limiting Ingress port or VLAN and egress VLAN or Layer 3 port
Rate-Limiting Level Types Committed Information Rate (CIR), Peak Information Rate (PIR)
Aggregate Traffic Rate-Limiting Policers (1K=1024) 16K
Flow-Based Rate-Limiting Method; Number of Rates Supported using flow-records in the classification criteria and policing action
Qos Policy Enforcement Per Port or Per Vlan or Per Port, Per VLAN Granularity
Class of Service (CoS) Yes
Differentiated Services Code Point (DSCP) Yes

Security Features

Port Security Yes
IEEE 802.1x and 802.1x Extensions Yes
VLAN, Router, and Port ACLs Yes
Security ACL Entries (1K=1024) 128K (64K ingress and 64K in egress) Shared with QoS
Unicast Reverse Path Forwarding (uRPF) Check in Hardware Yes
CPU Rate Limiters (DoS Protection) Includes Control Plane Policing Yes
Private VLANs Yes
Micro Flow Policer Yes. Supported using flow records in the class-map
CPU HW Rate Limiters by Packet Per Second (pps) and Bit Rate Policers (bps) Supported in hardware control-plane policing (CoPP)
Control Plane Policing (CoPP) for Multicast Yes
ACL Labels Yes
Port ACL Yes
Traffic Storm Control (formally known as Broadcast/Multicast Suppression) Yes

Virtualization Features

VRF-Lite Scalability 64
Easy Virtual Network (EVN) Scalability 32

Environmental Conditions

Operating Temperature 0°C to 40°C (RH to 90%)
Storage Temperature -40°C to 70°C (RH 93%)
Operating Altitude 60m below sea level to 3000m above sea level
Relative Humidity Nonoperating Humidity: 95% RH
Acoustic Noise Measured per ISO 7779 and Declared per ISO 9296 Bystander Positions Operating to an Ambient Temperature of 25°C Industrial Product: 65 dBA maximum
RoHS Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5

Power Supply

AC Power Max Rating 750W
System Power Consumption 330W nominal/400W max
Input-Voltage Range and Frequency AC 100 to 240 VAC 50-60 Hz/DC -72 VDC to -40 VDC
DC Power Max Rating 750W
AC to DC failover and vice versa Yes
Total Output BTU (Note: 1000 BTU/hr = 293W) 1122 BTU/hr (330 W) nominal/1365 BTU/hr (400 W) max
Input Current AC 11A @ 110VAC, 6 A @ 200VAC/DC 25A Max
Output Ratings 12V @ 62A & 3.3V @ 3A
Output Holdup Time AC = 16 ms; DC = 4 ms @ maximum load
Power-Supply Input Receptacles AC IEC 60320 C15/DC Custom detachable screw terminal (supplied)
Power Cord Rating AC 15A/DC 25A

MTBF Information

WS-C4500X-24X-ES 209,330
WS-C4500X-40X-ES 199,720
WS-C4500X-F-16SFP+ 209,330
WS-C4500X-F-32SFP+ 199,720
C4KX-FAN-R L10 Life 60,000 at 40C

Regulatory Standards Compliance

Regulatory Compliance CE marking
EMI and EMC Compliance 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A

 

AS/NZS CISPR22 Class A

CISPR22 Class A

EN55022 Class A

ICES003 Class A

VCCI Class A

EN61000-3-2

EN61000-3-3

KN22 Class A

CNS13438 Class A

EN55024

CISPR24

EN300386

KN24

Safety Certifications UL 60950-1 Second Edition

 

CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition

EN 60950-1 Second Edition

IEC 60950-1 Second Edition

AS/NZS 60950-1

Industry EMC, Safety, and Environmental Standards GR-63-Core Network Equipment Building Systems (NEBS) Level 3

 

GR-1089-Core Level 3

Đánh giá

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

OK Xem giỏ hàng