Sửa Switch Cisco C9300-48S-A

Mã SP:   |  Lượt xem: 217 lượt

Sửa Switch Cisco C9300-48S-A tại Phùng Gia
Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành:
Giao hàng: Phí giao hàng và cài đặt : 30.000 VNĐ (Trong phạm vi 8km).
Khuyến mại:
Giá: Liên hệ

Bạn cần mua bán sửa chữa bảo hành hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Ms. Thu Hoa

0949.51.3333

Mr. Thái

0975.39.3333

Mr. Vinh

0942.17.3333

Chi tiết sản phẩm

Sửa Switch Cisco C9300-48S-A
Sửa Switch Cisco C9300-48S-A

Thông số sản phẩm

Sửa Switch Cisco C9300-48S-A

Product Code C9300-48S-A
Product Description Catalyst 9300 48 GE SFP Ports, modular uplink Switch
Total 10/100/1000 or Multigigabit copper ports 48x 1G SFP
Uplink Configuration Modular Uplinks
Default AC power supply 715W AC
Available PoE power N/A
Dimensions (H x W x D) 1.73 x 17.5 x 17.7 Inches
Cisco StackWise-480 Yes
Cisco StackPower Yes
Default power supply PWR-C1-715WAC-P
Switching capacity 256 Gbps
Stacking bandwidth 736 Gbps
Forwarding rate 190.47 Mpps
Total number of MAC addresses 32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)

32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)

 

IPv4 routing entries 32,000
IPv6 routing entries 16,000
Multicast routing scale 8000
QoS scale entries 5120
ACL scale entries 5120
Packet buffer per SKU

16 MB buffer for 24- or 48-port Gigabit Ethernet modelst

32 MB buffer for 24 and 48-port Multigigabit

FNF entries

64,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models

128,000 flows on 24-port Multigigabit

DRAM 8 GB
Flash 16 GB
VLAN IDs 4094
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 1000
Jumbo frames 9198 bytes
Total routed ports Catalyst per 9300 Series stack 448
Wireless bandwidth per switch Up to 96 Gbps on 48-port Gigabit Ethernet model
Mean time between failures – MTBF (hours) 281,920

Safety certifications

 

 

•UL 60950-1

•CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1

•EN 60950-1

•IEC 60950-1

•AS/NZS 60950.1

•IEEE 802.3

Electromagnetic emissions certifications

•47 CFR Part 15

•CISPR22 Class A

•EN 300 386 V1.6.1

•EN 55022 Class A

•EN 55032 Class A

•CISPR 32 Class A

•EN61000-3-2

•EN61000-3-3

•ICES-003 Class A

•TCVN 7189 Class A

•V-3 Class A

•CISPR24

•EN 300 386

•EN55024

•TCVN 7317

• V-2/2015.04

•V-3/2015.04

•CNS13438

•KN32

•KN35

•IEC 61000-6-1

•EN 61000-6-1

Environmental

Reduction of Hazardous Substances

(ROHS) 5

Đánh giá

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

OK Xem giỏ hàng