Mô tả tóm tắt:
+ SRP 275A- Máy không có dao cắt tự động- Máy không có cuộn lưu- Vỏ máy được thiết kế chắc chắn, nhiều chức năng tiện ích- Tốc độ in 5.1LPS- Chiều rộng khổ giấy thay đổi 57.5 ± 0.5mm, 69.5 ± 0.5mm, 76 ± 0.5mmBảo hành : 12 tháng (theo tiêu
Mô tả tóm tắt:
+ WINCOR TH200-NIXDORF- Tốc độ in tới 150mm/sec. - Hoạt động êm. - Thay giấy đơn giản. - Khả năng in đồ họa. - Nâng cấp bộ nhớ dễ dàng. - Tự động cắt giấy. - Bảo trì và vệ sinh máy dễ dàng. - Hỗ trợ đa ngôn ngữ - In được tiêu đề n
Mô tả tóm tắt:
+ ND77Máy in kim (ma trận điểm) cho phép in lý tưởng cả 3 trạng thái: biên lai cho khách – biên lai lưu trữ - các tài liệu.In các tài liệu lên tới kích cỡ tối đa A5 với 4 bản copy.Máy in chất lượng cao, nhanh và chi phí thấp. Tốc độ in cao (6
Mô tả tóm tắt:
+ HiVi 2S Pro -Phần mềm bán hàng mã vạch bản chuyên nghiệp. Phiên bản chuyên nghiệp phù hợp với hầu hết các cửa hàng, shop, mini mart, tạp hóa, hoặc chuỗi cửa hàng, ... Quản lý hầu toàn vẹn các mảng: tem mác, mua/bán, lãi/lỗ, nhập xuất t�
Mô tả tóm tắt:
+ HiVi 2S Pro -Phần mềm bán hàng mã vạch bản chuyên nghiệp. Phiên bản chuyên nghiệp phù hợp với hầu hết các cửa hàng, shop, mini mart, tạp hóa, hoặc chuỗi cửa hàng, ... Quản lý hầu toàn vẹn các mảng: tem mác, mua/bán, lãi/lỗ, nhập xuất t
Mô tả tóm tắt:
+ HiVi 2S Pro -Phần mềm bán hàng mã vạch bản chuyên nghiệp. Phiên bản chuyên nghiệp phù hợp với hầu hết các cửa hàng, shop, mini mart, tạp hóa, hoặc chuỗi cửa hàng, ... Quản lý hầu toàn vẹn các mảng: tem mác, mua/bán, lãi/lỗ, nhập xuất t
Mô tả tóm tắt:
+ HiVi 2S Pro -Phần mềm bán hàng mã vạch bản chuyên nghiệp. Phiên bản chuyên nghiệp phù hợp với hầu hết các cửa hàng, shop, mini mart, tạp hóa, hoặc chuỗi cửa hàng, ... Quản lý hầu toàn vẹn các mảng: tem mác, mua/bán, lãi/lỗ, nhập xuất t�
Mô tả tóm tắt:
+ HiVi 2S Pro -Phần mềm bán hàng mã vạch bản chuyên nghiệp. Phiên bản chuyên nghiệp phù hợp với hầu hết các cửa hàng, shop, mini mart, tạp hóa, hoặc chuỗi cửa hàng, ... Quản lý hầu toàn vẹn các mảng: tem mác, mua/bán, lãi/lỗ, nhập xuất t
Mô tả tóm tắt:
+ HiVi 2S Pro -Phần mềm bán hàng mã vạch bản chuyên nghiệp. Phiên bản chuyên nghiệp phù hợp với hầu hết các cửa hàng, shop, mini mart, tạp hóa, hoặc chuỗi cửa hàng, ... Quản lý hầu toàn vẹn các mảng: tem mác, mua/bán, lãi/lỗ, nhập xuất t
Mô tả tóm tắt:
+ HiVi 2S Pro -Phần mềm bán hàng mã vạch bản chuyên nghiệp. Phiên bản chuyên nghiệp phù hợp với hầu hết các cửa hàng, shop, mini mart, tạp hóa, hoặc chuỗi cửa hàng, ... Quản lý hầu toàn vẹn các mảng: tem mác, mua/bán, lãi/lỗ, nhập xuất t
Mô tả tóm tắt:
+ Hai hình thức bán hàng là: 1. Chọn hàng bằng tay; 2. Bán hàng bằng mã vạch Đối tượng phù hợp là: Các cửa hàng, đại lý Có 6 ngành hàng đã có ứng dụng thành công nhất: 1. Quần áo thời trang và mỹ phẩm 2. Cửa hàng tạp hóa: đồ hộp,
Mô tả tóm tắt:
+ 3100 SeriesBộ Vi Xử Lý : Marvell® PXA255 Application Processor (400 MHz) Phương Pháp In : Thermal line dot Chiều Rộng Khổ In : 72 mm or 48 mm Bộ Nhớ : 96MB/128MB Hiển Thị : 3.5-inch Advanced 2-way TFT color LCD Kết Nối : Serial, CF Card, Audio ,PC Card, Infrare
Mô tả tóm tắt:
+ IT 800Bộ Vi Xử Lý : Marvell® PXA320 Processor (Max. 624 MHz) Bộ Nhớ : RAM 128 MB F-ROM 256 MB (User Area Appox. 150 MB) Hiển Thị : 3.7 inches VGA Color LCD with Touch Panel Casio’s original LCD (Blanview®) 480 x 640 dots, 65,536 colors Kết Nối : Contactless Smart Card R
Mô tả tóm tắt:
+ MC 9500-K CPU: Marvell PXA320 @ 806 MHz - Kích cỡ: 9.2 in. H x 3.5 in. W x 2 in. D/23.36 cm H x 8.89 cm W x 5.08 cm D -Cân Nặng: 22 oz./623 g (with battery, stylus, keypad and strap) -Bộ Nhớ:256MB RAM/1GB Flash -Hiển Thị: VGA (640 x 480) 3.7 in. color (TFT) with digitizer and backlig
Mô tả tóm tắt:
+ Motorola Symbol FR68 CPU: Marvell PXA312 624 MHz processor - Kích cỡ: 5.57 in. L x 2.59 in. W x 0.93 (1.06) in D 141.5 mm L x 65.9 mm W x 23.5 (27) mm D - Cân Nặng: Standard 1X battery: 8.89 oz./ 252 g, Standard 1.5X battery: 9.88 oz./ 280 g - Bộ Nhớ: 128MB RAM; 256MB Flash - Hiển T
Mô tả tóm tắt:
+ Symbol MC 1000- CPU: Intel XScale 312 MHz processor - Kích cỡ: 6.42 x 2.54 x 1.5 in. (16.3 x 6.45 x 3.8 cm ) H x W x D -Cân Nặng: 7.23 oz (205 g) -Bộ Nhớ:32MB RAM; 64MB ROM -Hiển Thị: 3" display with 320 x 320 resolution Backlit color, monochrome -Hệ Điều Hành:Microsoft Windows
Mô tả tóm tắt:
+ MC55 (EDA)- CPU: XScaleTM PXA270 520 MHz processor - Kích cỡ: MC5590: 5.78 in. H x 3.03 in. W x 1.06 in. D/14.7 cm H x 7.7 cm W x 2.6 cm D MC5574: 6.0 in. L x 3.03 in. W x 1.42 in. D /16.2 cm L x 7.8 cm W x 3.6 cm D -Cân Nặng: MC5590: 11.1 oz./315g (with rechargeable 2400 mAh Lithium Ion ba
Mô tả tóm tắt:
+ MC70- CPU: Intel® XScale™ 624 Mhz processor - Kích cỡ: 6 x 3.1 x 1.5 in (15.3 x 7.6 x 3.7 cm); DCDMA/EVDO Rev. 0 configurations: 6 x 3.1 x 1.7 in. (15.3 x 7.9 x 4.4 cm) H x W x D -Cân Nặng:LAN/PAN 11.2 oz. (314 g); WAN/LAN/PAN 12 oz. (336 g); CDMA/EVDO Rev. 0 14.1oz. (400 g) -Bộ Nh
Mô tả tóm tắt:
+ Symbol MC75A- CPU: PXA320 @ 806 MHz - Kích cỡ: WLAN: 6in. L x 3.3in. W x 1.7in.D (15.24cm L x 8.4cm W x 4.4cm D) WWAN: 7in. L x 3.3in. W x 1.7in.D (17.78cm L x 8.4cm W x 4.4cm D) -Cân Nặng: WWAN: Standard 1.5x battery: 14.9ozs/423g WLAN: Standard 1.5x battery: 14ozs./398g -Bộ Nhớ:256M
Mô tả tóm tắt:
+ MC9090-G RFIDCPU: Intel® XScale™ Bulverde PXA270 processor at 624 MHz - Kích cỡ: 10.75 in. L x 4.7 in. W x 7.7 in. H (27.3 cm L x 11.9 cm W x 19.5 cm H) -Cân Nặng: 35.4 oz./1 kg (tính cả pin, scanner and radio) -Bộ Nhớ:64 MB/128 MB -Hiển Thị: QVGA color -Hệ Điều Hành:Micr
Notice: Undefined index: static_html in /home/maytinhp/domains/maytinhphunggia.vn/public_html/admin/template_cache/category_add.e302240f05a0ab197dca36d7851da454.php on line 145